STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đoan Hoàng | 8 D | STN-02585 | Nghề báo | Nguyễn Thắng Vu | 20/03/2024 | 40 |
2 | Bùi Ngọc Hân | 7 C | STN-01684 | Nàng tiên đá | Phạm Đức Hùng | 22/03/2024 | 38 |
3 | Bùi Thế Anh | 7 6B | STN-00201 | Hơi ấm mùa đông | Hà Trúc Dương | 17/11/2023 | 164 |
4 | Bùi Thị Hà | | SGKM-00142 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
5 | Bùi Thị Hà | | SGKM-00152 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
6 | Bùi Thị Hà | | SGKM-00162 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
7 | Bùi Thị Hà | | SGKM-00172 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
8 | Bùi Thị Hà | | SGV7-00071 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
9 | Bùi Thị Hà | | SGV7-00082 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
10 | Bùi Thị Hà | | GK8-00124 | Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
11 | Bùi Thị Hà | | GK8-00126 | Ngữ Văn 8-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
12 | Bùi Thị Hà | | GK8-00143 | BT Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
13 | Bùi Thị Hà | | GK8-00246 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 8- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
14 | Bùi Thị Hà | | SGV8-00079 | Ngữ Văn 8-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
15 | Bùi Thị Hà | | SGV8-00082 | Ngữ Văn 8-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
16 | Bùi Thị Hà | | SGV8-00010 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 8- SGV | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 259 |
17 | Bùi Thị Hà | | GK8-00207 | Giáo dục công dân 8- SGK | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 259 |
18 | Bùi Thị Hoa | | SGKK-00060 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
19 | Bùi Thị Hoa | | SGKK-00061 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
20 | Bùi Thị Hoa | | SGKK-00071 | Bài tập Toán 6- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
21 | Bùi Thị Hoa | | SGKK-00082 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
22 | Bùi Thị Hoa | | SVN6-00040 | Tin học 6- SGV | Nguyễn Chí Công | 11/08/2023 | 262 |
23 | Bùi Thị Hoa | | SVN6-00045 | Giáo dục công dân 6- SGV | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 262 |
24 | Bùi Thị Hoa | | SNV7-00029 | Toán 7- Tập 1-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
25 | Bùi Thị Hoa | | SNV7-00043 | Toán 7- Tập 2-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
26 | Bùi Thị Hoa | | SNV8-00036 | Toán 8-T1-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
27 | Bùi Thị Hoa | | SNV8-00041 | Toán 8-T2-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
28 | Bùi Thị Hoa | | SGK8-00054 | Toán 8 -Tập 1 | Phân Dức Chính | 11/08/2023 | 262 |
29 | Bùi Thị Hoa | | SGK8-00056 | Toán 8 -Tập 1 | Phân Dức Chính | 11/08/2023 | 262 |
30 | Bùi Thị Hoa | | SGK8-00078 | Bài tập Toán 8 -Tập 1 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
31 | Bùi Thị Hoa | | SGK8-00096 | Bài tập Toán 8 -Tập 2 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
32 | Bùi Thị Hoa | | SNV8-00038 | Toán 8-T1-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
33 | Bùi Thị Hoa | | SNV8-00040 | Toán 8-T2-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
34 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00310 | Tạp chí Toán học tuổi trẻ 2009 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
35 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00319 | Toán nâng cao chuyên đề 8 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
36 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00316 | Đề KT theo chuẩn KT-KN Toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
37 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00318 | Đề KT theo chuẩn KT-KN Toán 9 | Nguyễn Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
38 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00366 | Ôn tập Đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
39 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00367 | Ôn tập Hình học 7 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
40 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00333 | Tuyển chọn theo CĐ toán học -Tuổi trẻ Q1 | Phan Doãn Thoại | 11/08/2023 | 262 |
41 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00311 | Tuyển chọn theo CĐ toán học -Tuổi trẻ Q3 | Phan Doãn Thoại | 11/08/2023 | 262 |
42 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00280 | 45 đề thi toán chọn lọc | Phan Doãn Thoại | 11/08/2023 | 262 |
43 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00232 | BT Trắc nghiệm& các đề Ktra toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 11/08/2023 | 262 |
44 | Bùi Thị Hoa | | TKTO-00413 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT- môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
45 | Bùi Thị Hoa | | TKVL-00124 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận chọn lọc môn Vật lý | Võ Thanh Khiết | 11/08/2023 | 262 |
46 | Bùi Thị Hoa | | TKVL-00068 | Bài tập chọn lọc Vật lý 8 | Đoàn ngọc Căn | 11/08/2023 | 262 |
47 | Bùi Thị Hoa | | SDC-00002 | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | Nguyễn Văn Ngợi | 11/08/2023 | 262 |
48 | Bùi Thị Hương | | SGKK-00191 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 10/08/2023 | 263 |
49 | Bùi Thị Hương | | SGKK-00158 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
50 | Bùi Thị Hương | | SGKK-00168 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
51 | Bùi Thị Hương | | SVN6-00028 | Ngữ Văn 6- Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
52 | Bùi Thị Hương | | SVN6-00035 | Ngữ Văn 6- Tập 2 -SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
53 | Bùi Thị Hương | | TKNV-00460 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thúy Hồng | 10/08/2023 | 263 |
54 | Bùi Thị Hương | | TKNV-00459 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 10/08/2023 | 263 |
55 | Bùi Thị Hương | | SGKK-00244 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương-Lớp 6 | Lương Văn Việt | 10/08/2023 | 263 |
56 | Bùi Thị Hương | | SGKM-00146 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
57 | Bùi Thị Hương | | SGV7-00102 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- SGV | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 263 |
58 | Bùi Thị Hương | | SGV7-00075 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
59 | Bùi Thị Hương | | SGV7-00086 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
60 | Bùi Thị Hương | | SVN6-00056 | Lịch sử và Địa lý 6- SGV | Vũ Minh Giang | 10/08/2023 | 263 |
61 | Bùi Thị Hương | | SNV8-00004 | Giáo dục công dân 8-SGV | Hà Nhật Thăng | 10/08/2023 | 263 |
62 | Bùi Thị Hương | | SGK8-00004 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 10/08/2023 | 263 |
63 | Bùi Thị Hương | | SGKM-00211 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 263 |
64 | Bùi Thị Kim Thoa | | SGKM-00181 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 19/07/2023 | 285 |
65 | Bùi Thị Kim Thoa | | GK8-00153 | Lịch sử và Địa lí 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 19/07/2023 | 285 |
66 | Bùi Thị Kim Thoa | | SGV8-00103 | Lịch sử và Địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 19/07/2023 | 285 |
67 | Bùi Thị Kim Thoa | | SGKK-00248 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương-Lớp 6 | Lương Văn Việt | 19/07/2023 | 285 |
68 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGKK-00013 | Tiếng Anh 6- SHS-T1 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
69 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGKK-00023 | Tiếng Anh 6- SHS-T2 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
70 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGKK-00033 | Tiếng Anh 6- SBT-T1 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
71 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGKK-00043 | Tiếng Anh 6- SBT-T2 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
72 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SVN6-00001 | Tiếng Anh 6- SGV | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
73 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SNV8-00028 | Tiếng Anh 8-T1-SGV- (CT mới) | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
74 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SNV8-00031 | Tiếng Anh 8-T2-SGV- (CT mới) | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
75 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGKM-00012 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
76 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGKM-00029 | Tiếng Anh 7- SBT | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
77 | Đàm Thị Thu Hiên | | TKNV-00456 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 10/08/2023 | 263 |
78 | Đàm Thị Thu Hiên | | TKNV-00375 | Những bài làm văn mẫu 7- Tập 1 | Trần Thị Thìn | 10/08/2023 | 263 |
79 | Đàm Thị Thu Hiên | | TKNV-00384 | Những bài làm văn tiêu biểu 7 | Nguyễn Xuân Lạc | 10/08/2023 | 263 |
80 | Đàm Thị Thu Hiên | | TKNV-00442 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 10/08/2023 | 263 |
81 | Đàm Thị Thu Hiên | | SGK8-00207 | Ngữ Văn 8-Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
82 | Đàm Thị Thu Hiên | | SGK8-00215 | Ngữ Văn 8-Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
83 | Đàm Thị Thu Hiên | | SGK9-00249 | Ngữ Văn 9-Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
84 | Đàm Thị Thu Hiên | | SVN6-00029 | Ngữ Văn 6- Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
85 | Đàm Thị Thu Hiên | | SGKK-00154 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
86 | Đàm Thị Thu Hiên | | SGKK-00166 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
87 | Đàm Thị Thu Hiên | | SGKK-00178 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
88 | Đàm Thị Thu Hiên | | SGKK-00183 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
89 | Đàm Thị Thu Hiên | | SVN6-00032 | Ngữ Văn 6- Tập 2 -SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
90 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SNVC-00177 | HDTH chuẩn KT, KN môn GDCD-THCS | Nguyễn Hữu Khải | 14/08/2023 | 259 |
91 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SNVC-00166 | HDTH chuẩn KT, KN môn Ngữ văn -Tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 14/08/2023 | 259 |
92 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGK9-00010 | Giáo Dục Công Dân 9 | Hà Nhật Thăng | 14/08/2023 | 259 |
93 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGK8-00223 | Ngữ Văn 8-Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14/08/2023 | 259 |
94 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SNVC-00041 | Một số VĐĐM PPDH môn Địa lý, Lịch sử, GDCD | Nguyễn Thị Minh Phương | 14/08/2023 | 259 |
95 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | STN-02607 | tý quậy | Đào Hải | 14/08/2023 | 259 |
96 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SDD-00031 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | Trần Thị Anh Oanh | 14/08/2023 | 259 |
97 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGKK-00179 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
98 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGKK-00182 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
99 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGKM-00148 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
100 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGKM-00155 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
101 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGKM-00167 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
102 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGKM-00176 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
103 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGV7-00073 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
104 | Đặng Thị Bích Thuỷ | | SGV7-00084 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 259 |
105 | Đào Mai Hương | 9 A | TKNV-00470 | Học tốt Ngữ văn 9 -T2 | Trần Thị Thìn | 18/03/2024 | 42 |
106 | Đào Thị Hoàn | | SGKM-00075 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
107 | Đào Thị Hoàn | | SGKM-00085 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
108 | Đào Thị Hoàn | | SGV7-00024 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
109 | Đào Thị Hoàn | | SGKK-00051 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
110 | Đào Thị Hoàn | | SGKK-00068 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
111 | Đào Thị Hoàn | | SVN6-00006 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
112 | Đào Thị Hoàn | | SGKK-00085 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
113 | Đào Thị Hoàn | | TKTO-00442 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
114 | Đào Thị Hoàn | | SGKK-00097 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
115 | Đào Thị Hoàn | | SGKK-00106 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
116 | Đào Thị Hoàn | | SVN6-00046 | Khoa học Tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
117 | Đào Thị Hoàn | | SVN6-00049 | Khoa học Tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
118 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00125 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lý | Nguyễn Quang Hậu | 11/08/2023 | 262 |
119 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00126 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lý | Phạm Huy Thông | 11/08/2023 | 262 |
120 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00200 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lý 6 | Phạm Kiều Oanh | 11/08/2023 | 262 |
121 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00162 | thực hành trắc nghiệm Vật lý 7 | Hà Duyên Tùng | 11/08/2023 | 262 |
122 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00167 | Bài tập Vật lý nâng cao THCS 7 | Trần Dũng | 11/08/2023 | 262 |
123 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00160 | Bồi dưỡng Vật lý lớp 7 | Đào Văn Phúc | 11/08/2023 | 262 |
124 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00064 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 11/08/2023 | 262 |
125 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00070 | Bài tập chọn lọc Vật lý 8 | Đoàn ngọc Căn | 11/08/2023 | 262 |
126 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00151 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Vật lý 8 | Nguyễn Xuân Thành | 11/08/2023 | 262 |
127 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00153 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lý 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 11/08/2023 | 262 |
128 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00074 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/2023 | 262 |
129 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00172 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lý 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 11/08/2023 | 262 |
130 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00173 | Bồi dưỡng Vật lý lớp 6 | Đào Văn Phúc | 11/08/2023 | 262 |
131 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00178 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Vật lý 6 | Nguyễn Xuân Thành | 11/08/2023 | 262 |
132 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00184 | Vật lý nâng cao THCS 6 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/2023 | 262 |
133 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00123 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận chọn lọc môn Vật lý | Võ Thanh Khiết | 11/08/2023 | 262 |
134 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00060 | Giới thiệu các bài soạn Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 11/08/2023 | 262 |
135 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00116 | 400 bài tập Vật lý 9 | Phan Hoàng Văn | 11/08/2023 | 262 |
136 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00120 | 500 bài tập Vật lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/2023 | 262 |
137 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00144 | Bồi dưỡng Vật lý lớp 8 | Đào Văn Phúc | 11/08/2023 | 262 |
138 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00132 | Bồi dưỡng Vật lý lớp 9 | Đào Văn Phúc | 11/08/2023 | 262 |
139 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00137 | Bài tập nâng cao Vật lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/2023 | 262 |
140 | Đào Thị Hoàn | | TKVL-00043 | Luyện giải bài tập Vật lý 6 | Bùi Quang Hân | 11/08/2023 | 262 |
141 | Đào Thị Hoàn | | SNV8-00057 | Vật lý 8-SGV | Vũ Quang | 11/08/2023 | 262 |
142 | Đào Thị Hoàn | | SNV8-00062 | TKBG Vật lý 8-SGV | Nguyễn Mĩ Hảo | 11/08/2023 | 262 |
143 | Đào Thị Hoàn | | SGK8-00145 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 11/08/2023 | 262 |
144 | Đào Thị Hương | | SGK8-00050 | Tiếng anh 8- Sách bài tập -Tập2 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 255 |
145 | Đào Thị Hương | | SGK9-00303 | Tiếng Anh 9-SHS-Tập 1 | Hoang Văn Vân | 18/08/2023 | 255 |
146 | Đào Thị Hương | | SGK9-00308 | Tiếng Anh 9-SBT-Tập 2 | Hoang Văn Vân | 18/08/2023 | 255 |
147 | Đào Thị Hương | | SGKK-00015 | Tiếng Anh 6- SHS-T1 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 255 |
148 | Đào Thị Hương | | SGKK-00029 | Tiếng Anh 6- SHS-T2 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 255 |
149 | Đào Thị Hương | | SGKK-00035 | Tiếng Anh 6- SBT-T1 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 255 |
150 | Đào Thị Hương | | SGKK-00042 | Tiếng Anh 6- SBT-T2 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 255 |
151 | Đào Thị Thu Lê | | SGKK-00011 | Tiếng Anh 6- SHS-T1 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
152 | Đào Thị Thu Lê | | SGKK-00021 | Tiếng Anh 6- SHS-T2 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
153 | Đào Thị Thu Lê | | SGKK-00031 | Tiếng Anh 6- SBT-T1 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
154 | Đào Thị Thu Lê | | SGKK-00041 | Tiếng Anh 6- SBT-T2 | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
155 | Đào Thị Thu Lê | | SVN6-00003 | Tiếng Anh 6- SGV | Hoàng Văn Vân | 11/08/2023 | 262 |
156 | Đào Thị Thu Lê | | SGK9-00168 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
157 | Đào Thị Thu Lê | | SNV9-00089 | Công nghệ Nấu ăn-SGV | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
158 | Đinh Thị Thúy Nga | | SGKK-00057 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 259 |
159 | Đinh Thị Thúy Nga | | SGKK-00066 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 259 |
160 | Đinh Thị Thúy Nga | | SGKK-00076 | Bài tập Toán 6- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 14/08/2023 | 259 |
161 | Đinh Thị Thúy Nga | | SGKK-00087 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 14/08/2023 | 259 |
162 | Đinh Thị Thúy Nga | | SVN6-00008 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 259 |
163 | Đinh Thị Thúy Nga | | GK8-00172 | TOÁN 8 -T1-SGK | Hà Huy Khoái | 18/08/2023 | 255 |
164 | Đinh Thị Thúy Nga | | GK8-00177 | TOÁN 8 -T2-SGK | Hà Huy Khoái | 18/08/2023 | 255 |
165 | Đinh Thị Thúy Nga | | GK8-00215 | BÀI TẬP TOÁN 8-T1 | Cung Thế Anh | 18/08/2023 | 255 |
166 | Đinh Thị Thúy Nga | | GK8-00054 | BÀI TẬP TOÁN 8-T2-SGK | Cung Thế Anh | 18/08/2023 | 255 |
167 | Đinh Thị Thúy Nga | | SGV8-00029 | TOÁN 8- SGV | Hà Huy Khoái | 18/08/2023 | 255 |
168 | Đinh Thị Thúy Nga | | SGV7-00018 | TOÁN 7- SGV | Hà Huy Khoái | 18/08/2023 | 255 |
169 | Đỗ Linh Nhi | 6 E | STN-01451 | Chú bé thành PaRi | vichto Huy gô | 16/03/2024 | 44 |
170 | Đỗ Ngọc Diệp | 8 A | TKTO-00037 | Giải bài tập Đại số 8 | Nguyễn Phát Đạt | 20/03/2024 | 40 |
171 | Đỗ Thị Thanh | | SVN6-00053 | Âm nhạc 6- SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
172 | Đỗ Thị Thanh | | SGKK-00240 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 12/08/2023 | 261 |
173 | Đỗ Thị Thanh | | SGKK-00140 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
174 | Đỗ Thị Thanh | | SGKK-00225 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 12/08/2023 | 261 |
175 | Đỗ Thị Thanh | | SVN6-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 12/08/2023 | 261 |
176 | Đỗ Thị Thanh | | SGKM-00126 | MĨ THUẬT 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 12/08/2023 | 261 |
177 | Đỗ Thị Thanh | | SGKM-00112 | ÂM NHẠC 7 | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
178 | Đỗ Thị Thanh | | SGV7-00052 | Âm nhạc 7- SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
179 | Đỗ Thị Thanh | | SGV7-00065 | Mĩ Thuật 7- SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 12/08/2023 | 261 |
180 | Đỗ Thị Thanh | | SNV8-00092 | Âm nhạc 8-SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
181 | Hà Quỳnh Anh | 9 A | TKNV-00452 | 150 bài văn hay THCS 9 | Thai Quang Vinh | 18/03/2024 | 42 |
182 | Hoàng Thu Trang | 9 D | TKNN-00065 | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9 | Trình Quang Vinh | 18/03/2024 | 42 |
183 | Lãnh Hoàng Hải | 6 D | STN-01486 | Kính viễn vọng kể gì | PClu San | 01/01/1900 | 45409 |
184 | Lãnh Thị Phương Huyền | 9 B | TKNV-00321 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn 9 | Lê Lương Tâm | 18/03/2024 | 42 |
185 | Lê Bảo Yến | | SGK9-00238 | Ngữ Văn 9-Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
186 | Lê Bảo Yến | | SGK9-00240 | Ngữ Văn 9-Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
187 | Lê Bảo Yến | | SGK9-00253 | BT Ngữ Văn 9-Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
188 | Lê Bảo Yến | | SGK9-00268 | BT Ngữ Văn 9-Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
189 | Lê Bảo Yến | | SNV9-00151 | Ngữ Văn 9-Tập 1- SGV | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
190 | Lê Bảo Yến | | SNV9-00153 | Ngữ Văn 9-Tập 2- SGV | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
191 | Lê Bảo Yến | | SNV9-00161 | TKBG Ngữ Văn 9-Tập 1- SGV | Nguyễn Văn Đường | 10/08/2023 | 263 |
192 | Lê Bảo Yến | | SNV9-00163 | TKBG Ngữ Văn 9-Tập 2- SGV | Nguyễn Văn Đường | 10/08/2023 | 263 |
193 | Lê Bảo Yến | | SNV8-00125 | TKBG Lịch sử 8-SGV | Nguyễn Thị Thạch | 10/08/2023 | 263 |
194 | Lê Bảo Yến | | SGK8-00214 | Ngữ Văn 8-Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
195 | Lê Bảo Yến | | SGKK-00151 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
196 | Lê Bảo Yến | | SGKM-00143 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
197 | Lê Bảo Yến | | SGKM-00153 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
198 | Lê Bảo Yến | | SGKM-00163 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
199 | Lê Bảo Yến | | SGKM-00173 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
200 | Lê Bảo Yến | | SGV7-00072 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
201 | Lê Bảo Yến | | SGV7-00083 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
202 | Lê Bảo Yến | | SGKM-00182 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 10/08/2023 | 263 |
203 | Lê Bảo Yến | | SGKM-00192 | BÁI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7-PHẦN SỬ | Nguyễn Thị Côi | 10/08/2023 | 263 |
204 | Lê Bảo Yến | | SNV8-00105 | Ngữ Văn 8-Tập 1-SGV | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
205 | Lê Bảo Yến | | SNV8-00112 | Ngữ Văn 8-Tập 2-SGV | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
206 | Lê Bảo Yến | | SNV8-00113 | TKBG Ngữ Văn 8-Tập 1-SGV | Nguyễn Văn Đường | 10/08/2023 | 263 |
207 | Lê Bảo Yến | | SGK8-00229 | Bài tập Ngữ Văn 8-Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
208 | Lê Bảo Yến | | SGK8-00245 | Bài tập Ngữ Văn 8-Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
209 | Lê Bảo Yến | | STN-00613 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 10/08/2023 | 263 |
210 | Lê Bảo Yến | | STN-02604 | tý quậy | Đào Hải | 10/08/2023 | 263 |
211 | Lê Bảo Yến | | STN-02156 | Sự tích Đầm nhất Dạ | Lý Thu Hà | 10/08/2023 | 263 |
212 | Lê Bảo Yến | | TKNV-00360 | Tuyển chọn 153 bài làm văn hay 6 | Tạ Đức Hiền | 10/08/2023 | 263 |
213 | Lê Bảo Yến | | TKNV-00400 | Những bài làm văn mẫu 9-T1 | Trần Thị Thìn | 10/08/2023 | 263 |
214 | Lê Bảo Yến | | TKNV-00435 | Bỗi dưỡng Ngữ Văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 10/08/2023 | 263 |
215 | Lê Bảo Yến | | TKNV-00292 | Bình giảng Văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 10/08/2023 | 263 |
216 | Lê Bảo Yến | | TKNV-00392 | 100 bài làm văn hay lớp 7 | Tạ Đức Hiền | 10/08/2023 | 263 |
217 | Lê Bảo Yến | | TKNV-00453 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 10/08/2023 | 263 |
218 | Lê Bảo Yến | | TKNV-00430 | Bỗi dưỡng Ngữ Văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 10/08/2023 | 263 |
219 | Lê Bảo Yến | | TKDL-00056 | Tài liệu giảng dạy và HDGD Địa lý tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 10/08/2023 | 263 |
220 | Lê Bảo Yến | | SGKK-00195 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 10/08/2023 | 263 |
221 | Lê Bảo Yến | | SGV8-00081 | Ngữ Văn 8-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
222 | Lê Bảo Yến | | SGV8-00080 | Ngữ Văn 8-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
223 | Lê Bảo Yến | | GK8-00115 | Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
224 | Lê Bảo Yến | | GK8-00125 | Ngữ Văn 8-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
225 | Lê Bảo Yến | | GK8-00144 | BT Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
226 | Lê Bảo Yến | | GK8-00245 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 8- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
227 | Lê Bảo Yến | | SVN6-00110 | Ngữ Văn 6- Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
228 | Lê Bảo Yến | | SVN6-00031 | Ngữ Văn 6- Tập 2 -SGV | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
229 | Lê Bảo Yến | | TKLS-00117 | Tài liệu giảng dạy và HDGDLịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 10/08/2023 | 263 |
230 | Lê Khánh Chi | 7 A | STN-01531 | Tuổi thơ Hoàng Văn Thụ | Xuân Đài | 22/03/2024 | 38 |
231 | Lê Thị Nết | | SGKM-00071 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 18/08/2023 | 255 |
232 | Lê Thị Nết | | SGKM-00081 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 18/08/2023 | 255 |
233 | Lê Thị Nết | | SGV7-00021 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 18/08/2023 | 255 |
234 | Lê Thị Nết | | SGKK-00096 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/08/2023 | 255 |
235 | Lê Thị Nết | | SGKK-00105 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/08/2023 | 255 |
236 | Lê Thị Nết | | SGV8-00040 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8- SGV | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 259 |
237 | Lê Thị Nết | | GK8-00024 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8-SGK | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 259 |
238 | Lê Thị Nết | | GK8-00025 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8-SGK | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 259 |
239 | Lương Thị Phượng | | SGV8-00030 | TOÁN 8- SGV | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 259 |
240 | Lương Thị Phượng | | GK8-00174 | TOÁN 8 -T1-SGK | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 259 |
241 | Lương Thị Phượng | | GK8-00175 | TOÁN 8 -T2-SGK | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 259 |
242 | Lương Thị Phượng | | GK8-00224 | BÀI TẬP TOÁN 8-T1 | Cung Thế Anh | 14/08/2023 | 259 |
243 | Lương Thị Phượng | | GK8-00045 | BÀI TẬP TOÁN 8-T2-SGK | Cung Thế Anh | 14/08/2023 | 259 |
244 | Lưu Hoàng Phú | 9 A | TKNV-00220 | Phân tích- bình giảng tác phẩm văn học 9 | Trần Đình Sử | 01/01/1900 | 45409 |
245 | Lưu Phương Thảo | 9 A | TKNN-00017 | Hướng dẫn học English 9 | Lê Minh Tâm | 01/01/1900 | 45409 |
246 | Mạc Thị Thanh Thư | | SGKK-00099 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
247 | Mạc Thị Thanh Thư | | SVN6-00048 | Khoa học Tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
248 | Mạc Thị Thanh Thư | | SGKK-00102 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
249 | Mạc Thị Thanh Thư | | SGK8-00168 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/08/2023 | 261 |
250 | Mai Thị Thanh Thủy | | SGKM-00147 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
251 | Mai Thị Thanh Thủy | | SGKM-00157 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
252 | Mai Thị Thanh Thủy | | SGKM-00166 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
253 | Mai Thị Thanh Thủy | | SGKM-00175 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
254 | Mai Thị Thanh Thủy | | SGKK-00152 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
255 | Mai Thị Thanh Thủy | | SGKK-00163 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
256 | Mai Thị Thanh Thủy | | SGKK-00172 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
257 | Mai Trường Giang | 7 B | STN-01567 | Hoa Mai đỏ | Nguyễn Văn Chương | 01/03/2024 | 59 |
258 | Mai Trường Giang | 7 B | STN-01574 | Alúi gặp nạn | Nguyễn Quỳnh | 08/03/2024 | 52 |
259 | Ngô Minh Thu | 8 A | STN-01641 | Lý thường Kiệt | Nguyễn Thắng Vu | 06/03/2024 | 54 |
260 | Ngô Minh Thu | 8 A | STN-01627 | Khám phá năng lượng | Đặng Thị Mỹ Lan | 20/03/2024 | 40 |
261 | Ngô Thị Mến | | SGKK-00098 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
262 | Ngô Thị Mến | | SGKK-00110 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
263 | Ngô Thị Mến | | SVN6-00047 | Khoa học Tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
264 | Ngô Thị Mến | | SGKM-00088 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
265 | Ngô Thị Mến | | SGV7-00028 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
266 | Ngô Thị Mến | | SGKK-00120 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 12/08/2023 | 261 |
267 | Ngô Thị Mến | | SGK8-00113 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 12/08/2023 | 261 |
268 | Ngô Thị Mến | | SGK8-00125 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 12/08/2023 | 261 |
269 | Ngô Thị Thanh Xuân | | SNV7-00078 | Ngữ Văn 7-Tập 1-SGV | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
270 | Ngô Thị Thanh Xuân | | SNV7-00084 | TKBG Ngữ Văn 7-Tập 1-SGV | Nguyễn Văn Đường | 10/08/2023 | 263 |
271 | Ngô Thị Thanh Xuân | | SGK8-00008 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 10/08/2023 | 263 |
272 | Ngô Thị Thanh Xuân | | TKNV-00458 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 10/08/2023 | 263 |
273 | Ngô Thị Thanh Xuân | | TKNV-00404 | Văn hay học sinh giỏi 9 | Thái Quang Vinh | 10/08/2023 | 263 |
274 | Ngô Thị Thanh Xuân | | TKNV-00450 | Những bài làm van mẫu 9-T1 | Tran Thị Thìn | 10/08/2023 | 263 |
275 | Ngô Thị Thanh Xuân | | TKNV-00440 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 10/08/2023 | 263 |
276 | Nguyễn Đình Bảo | 9 B | TKTO-00417 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT- môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 18/03/2024 | 42 |
277 | Nguyễn Hà Anh | 9 C | TKNV-00052 | Tuyển tập những bài văn hay 9 | Lê Thị Mai Hương | 18/03/2024 | 42 |
278 | Nguyễn Ly Mai | | SGKK-00121 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/08/2023 | 261 |
279 | Nguyễn Ly Mai | | SVN6-00038 | Tin học 6- SGV | Nguyễn Chí Công | 12/08/2023 | 261 |
280 | Nguyễn Ly Mai | | SGV7-00050 | TIN HỌC 7- SGV | Nguyễn Chí Công | 12/08/2023 | 261 |
281 | Nguyễn Ly Mai | | SGKM-00105 | TIN HỌC 7 | Nguyễn Chí Công | 12/08/2023 | 261 |
282 | Nguyễn Thị Duyên | | SDC-00080 | Tự học vi tính nhanh và hiệu quả | Ngọc Hà | 10/08/2023 | 263 |
283 | Nguyễn Thị Duyên | | SNVC-00229 | HDTH chuẩn KT, KN môn Tin học -T1-THCS | Phạm Đức Tài | 10/08/2023 | 263 |
284 | Nguyễn Thị Duyên | | TKT-00001 | Kiểm tra đánh giá TX-ĐK môn Tin học 6 | Quách Tất Kiên | 10/08/2023 | 263 |
285 | Nguyễn Thị Duyên | | TKT-00003 | Kiểm tra đánh giá TX-ĐK môn Tin học 7 | Quách Tất Kiên | 10/08/2023 | 263 |
286 | Nguyễn Thị Duyên | | TKNV-00350 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hùng | 10/08/2023 | 263 |
287 | Nguyễn Thị Duyên | | TKNV-00297 | một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 10/08/2023 | 263 |
288 | Nguyễn Thị Duyên | | TKNV-00431 | Bỗi dưỡng Ngữ Văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 10/08/2023 | 263 |
289 | Nguyễn Thị Duyên | | TKNV-00363 | 100 bài làm văn hay lớp 7 | Lê Xuân Soan | 10/08/2023 | 263 |
290 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGKM-00031 | TOÁN 7-T1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
291 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGKM-00041 | TOÁN 7-T2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
292 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGKM-00051 | BÀI TẬP TOÁN 7-T1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
293 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGKM-00061 | BÀI TẬP TOÁN 7-T2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
294 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGV7-00011 | TOÁN 7- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
295 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGKK-00056 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
296 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGKM-00078 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
297 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGKM-00068 | BÀI TẬP TOÁN 7-T2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
298 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK8-00068 | Toán 8 -Tập 2 | Phân Dức Chính | 11/08/2023 | 262 |
299 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK8-00080 | Bài tập Toán 8 -Tập 1 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
300 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK8-00097 | Bài tập Toán 8 -Tập 2 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
301 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK9-00045 | Toán 9-Tập 1 | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
302 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK9-00065 | Toán 9-Tập 2 | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
303 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK9-00086 | BT Toán 9-Tập 2 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
304 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK9-00172 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
305 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00414 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT- môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
306 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00352 | Toán nâng cao & Các CĐ Hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
307 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00322 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
308 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00341 | KT cơ bản và nâng cao Toán 9-T2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
309 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00355 | Toán nâng cao tự luận& TN Đại số 8 | Nguyễn Văn lộc | 11/08/2023 | 262 |
310 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00348 | 35 đề toán (Luyện vào lớp 10) | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
311 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00347 | Toán nâng cao tự luận& TN Hình 9 | Nguyễn Văn Lộc | 11/08/2023 | 262 |
312 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00343 | Những bài toán cơ bản&NC lớp 8-T2 | Lê Thị Hương | 11/08/2023 | 262 |
313 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00342 | Toán NC tự luận và trắc nghiệm Hình 9 | Nguyễn Văn lộc | 11/08/2023 | 262 |
314 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00249 | Toán nâng cao Đại số 9-THCS | Nguyễn Vĩnh Cân | 11/08/2023 | 262 |
315 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00346 | TT các bài toán hay & khó Đại số 9 | Phan Văn Đức | 11/08/2023 | 262 |
316 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00345 | 500 bài tập chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
317 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00361 | 500 bài toán cơ bản & NC 8 | Nguyễn Đức Chí | 11/08/2023 | 262 |
318 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | TKTO-00344 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
319 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKK-00055 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
320 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKK-00069 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
321 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKK-00080 | Bài tập Toán 6- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
322 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKK-00081 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
323 | Nguyễn Thị Hoa | | SVN6-00009 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
324 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKM-00032 | TOÁN 7-T1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
325 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKM-00042 | TOÁN 7-T2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
326 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKM-00052 | BÀI TẬP TOÁN 7-T1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
327 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKM-00062 | BÀI TẬP TOÁN 7-T2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
328 | Nguyễn Thị Hoa | | SGV7-00012 | TOÁN 7- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
329 | Nguyễn Thị Hoa | | GK8-00003 | Toán 8-Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
330 | Nguyễn Thị Hoa | | GK8-00004 | Toán 8-Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
331 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV8-00034 | Toán 8-T1-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
332 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV8-00042 | Toán 8-T2-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
333 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK9-00046 | Toán 9-Tập 1 | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
334 | Nguyễn Thị Hoà | | SGKK-00141 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 12/08/2023 | 261 |
335 | Nguyễn Thị Hoà | | SNV7-00074 | Thể dục 7- SGV | Trần Đồng Lâm | 12/08/2023 | 261 |
336 | Nguyễn Thị Hoà | | SNV8-00089 | Thế dục 8-SGV | Trần Đồng Lâm | 12/08/2023 | 261 |
337 | Nguyễn Thị Hoà | | SNV9-00125 | Thể dục 9- SGV | Trần Đồng Lâm | 12/08/2023 | 261 |
338 | Nguyễn Thị Hoà | | SGK9-00170 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 12/08/2023 | 261 |
339 | Nguyễn Thị Hoà | | TKSH-00082 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Sinh học lớp 6 | NGuyễn Phương Nga | 12/08/2023 | 261 |
340 | Nguyễn Thị Hoà | | TKTO-00400 | Toán nâng cao & Các CĐ Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 12/08/2023 | 261 |
341 | Nguyễn Thị Hoà | | TKTO-00403 | Toán nâng cao & Các CĐ Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 12/08/2023 | 261 |
342 | Nguyễn Thị Lương | | SNV6-00024 | Tiếng Anh 6- T2-SGV- (CT mới) | Hoàng Văn Vân | 12/07/2023 | 292 |
343 | Nguyễn Thị Lương | | TKNV-00330 | Từ điển chính tả HS | Dương Kỳ Đức | 12/07/2023 | 292 |
344 | Nguyễn Thị Ly | | SGKM-00115 | ÂM NHẠC 7 | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
345 | Nguyễn Thị Ly | | SGV7-00051 | Âm nhạc 7- SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
346 | Nguyễn Thị Ly | | SGKK-00131 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
347 | Nguyễn Thị Ly | | SVN6-00055 | Âm nhạc 6- SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
348 | Nguyễn Thị Ly | | SNVC-00197 | HDTH chuẩn KT, KN môn Âm nhạc-THCS | Bùi Anh Tú | 12/08/2023 | 261 |
349 | Nguyễn Thị Ly | | SDC-00098 | Người phụ trách Đội cần biết | Nguyễn Sông Lam | 12/08/2023 | 261 |
350 | Nguyễn Thị Ly | | GK8-00204 | ÂM NHẠC 8 -SGK | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
351 | Nguyễn Thị Ly | | SGV8-00130 | Âm nhạc 8- SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
352 | Nguyễn Thị Ly | | SNV7-00059 | Công nghệ 7-SGV | Nguyễn Minh Đường | 12/08/2023 | 261 |
353 | Nguyễn Thị Ly | | SNV7-00072 | TKBG Âm nhạc 7- SGV | Lê Anh Tuấn | 12/08/2023 | 261 |
354 | Nguyễn Thị Ly | | SNV7-00068 | Âm nhạc 7- SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
355 | Nguyễn Thị Ly | | SGK8-00192 | Âm nhạc & Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
356 | Nguyễn Thị Ly | | SNV8-00091 | Âm nhạc 8-SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
357 | Nguyễn Thị Ly | | SNV9-00134 | Âm nhạc 9- SGV | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
358 | Nguyễn Thị Ly | | SGKK-00155 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 252 |
359 | Nguyễn Thị Ly | | SVN6-00030 | Ngữ Văn 6- Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 252 |
360 | Nguyễn Thị Ly | | SVN6-00090 | Âm nhạc 6- SGV | Hoàng Long | 21/08/2023 | 252 |
361 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK8-00057 | Toán 8 -Tập 1 | Phân Dức Chính | 11/08/2023 | 262 |
362 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK8-00067 | Toán 8 -Tập 2 | Phân Dức Chính | 11/08/2023 | 262 |
363 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK8-00079 | Bài tập Toán 8 -Tập 1 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
364 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV9-00033 | Toán 9-Tập 1-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
365 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV9-00040 | Toán 9-Tập 2-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
366 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVC-00216 | TLBDTX cho GVTHCS CKIII(2004-2007)- Môn Toán -Q2 | Lê Văn Hồng | 11/08/2023 | 262 |
367 | Nguyễn Thị Phượng | | TKTO-00317 | Đề KT theo chuẩn KT-KN Toán 8 | Nguyễn Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
368 | Nguyễn Thị Phượng | | TKTO-00332 | Các câu chuyện Toán học | Nguyễn Bá Đô | 11/08/2023 | 262 |
369 | Nguyễn Thị Phượng | | TKTO-00330 | 500 Bt toán chọn lọc | Đạu Cấp Thế | 11/08/2023 | 262 |
370 | Nguyễn Thị Phượng | | TKTO-00323 | Giải bàng nhiều cách Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 11/08/2023 | 262 |
371 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKK-00058 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
372 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKK-00067 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
373 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKK-00079 | Bài tập Toán 6- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
374 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKK-00088 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
375 | Nguyễn Thị Phượng | | SVN6-00007 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
376 | Nguyễn Thị Phượng | | GK8-00173 | TOÁN 8 -T1-SGK | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
377 | Nguyễn Thị Phượng | | GK8-00176 | TOÁN 8 -T2-SGK | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
378 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SNVC-00170 | HDTH chuẩn KT, KN môn Lịch sử-THCS | Phan Ngọc Liên | 12/07/2023 | 292 |
379 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGK8-00260 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 12/07/2023 | 292 |
380 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKK-00193 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 12/07/2023 | 292 |
381 | Nguyễn Thị Phương Anh | | GK8-00164 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử -SGK | Trịnh Đình Tùng | 12/07/2023 | 292 |
382 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGV7-00100 | Lịch sử và Địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 259 |
383 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGV8-00102 | Lịch sử và Địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 259 |
384 | Nguyễn Thị Phương Anh | | GK8-00154 | Lịch sử và Địa lí 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 259 |
385 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | GK8-00123 | Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
386 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | GK8-00127 | Ngữ Văn 8-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
387 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | GK8-00254 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 8- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
388 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | GK8-00142 | BT Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
389 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGV8-00078 | Ngữ Văn 8-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
390 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGV8-00083 | Ngữ Văn 8-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
391 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKK-00159 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
392 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKK-00165 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
393 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKK-00175 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
394 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKK-00188 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
395 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKK-00001 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 262 |
396 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKM-00141 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
397 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKM-00151 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
398 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKM-00161 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
399 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKM-00171 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
400 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGKM-00004 | Giáo dục công dân 7- SGK | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 262 |
401 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGV7-00080 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
402 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGV7-00081 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
403 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | SGV7-00009 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7- SGV | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 262 |
404 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | TKNV-00263 | một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 11/08/2023 | 262 |
405 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | TKNV-00319 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Kim Dung | 11/08/2023 | 262 |
406 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKM-00037 | TOÁN 7-T1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
407 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKM-00050 | TOÁN 7-T2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
408 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKM-00055 | BÀI TẬP TOÁN 7-T1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
409 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKM-00066 | BÀI TẬP TOÁN 7-T2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
410 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGV7-00017 | TOÁN 7- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
411 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKK-00053 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
412 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKK-00065 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
413 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKK-00077 | Bài tập Toán 6- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
414 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKK-00086 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
415 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK8-00053 | Toán 8 -Tập 1 | Phân Dức Chính | 11/08/2023 | 262 |
416 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK8-00065 | Toán 8 -Tập 2 | Phân Dức Chính | 11/08/2023 | 262 |
417 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK8-00083 | Bài tập Toán 8 -Tập 1 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
418 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGKK-00111 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 11/08/2023 | 262 |
419 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SNV7-00053 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 11/08/2023 | 262 |
420 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SNV7-00056 | TKBG Sinh học 7-SGV | Trần Khánh Phương | 11/08/2023 | 262 |
421 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK8-00183 | Công Nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
422 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | TKTO-00398 | Toán nâng cao & Các CĐ Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
423 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | TKSH-00030 | Sinh học cơ bản và nâng cao sinh 8 | Lê Đinh Trung | 11/08/2023 | 262 |
424 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | STN-01281 | Rô-bin-Xơn-Cơ-Ru | ĐaNiEnĐÊphô | 11/08/2023 | 262 |
425 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | STN-02757 | Sự tích Hồ gươm | Tô Hoài | 11/08/2023 | 262 |
426 | Nguyễn Trọng Thương | | GK8-00083 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 - SGK | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2023 | 245 |
427 | Nguyễn Trọng Thương | | SGV8-00070 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8- SGV | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2023 | 245 |
428 | Nguyễn Trọng Thương | | SGKK-00142 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 12/08/2023 | 261 |
429 | Nguyễn Trọng Thương | | SVN6-00021 | Giáo dục thể chất 6- SGV | Lưu Quang Hiệp | 12/08/2023 | 261 |
430 | Nguyễn Trọng Thương | | SGKM-00132 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | Lưu Quang Hiệp | 12/08/2023 | 261 |
431 | Nguyễn Trọng Thương | | SGV7-00120 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT- SGV | Lưu Quang Hiệp | 12/08/2023 | 261 |
432 | Phạm Anh Văn | 6 E | STN-01470 | Các nhà khoa học và phát minh | DaNny clarke | 02/03/2024 | 58 |
433 | Phạm Đức Anh | 9 D | TKNV-00434 | Bỗi dưỡng Ngữ Văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 18/03/2024 | 42 |
434 | Phạm Duy Hưng | | SNVC-00227 | HDTH chuẩn KT, KN môn Thể dục | Đinh Mạnh Cường | 12/08/2023 | 261 |
435 | Phạm Duy Hưng | | SNV8-00090 | Thế dục 8-SGV | Trần Đồng Lâm | 12/08/2023 | 261 |
436 | Phạm Duy Hưng | | SNV9-00126 | Thể dục 9- SGV | Trần Đồng Lâm | 12/08/2023 | 261 |
437 | Phạm Như Bảo Ngọc | 7 C | STN-01688 | Nội tôi | Bùi Tự Lực | 27/10/2023 | 185 |
438 | Phạm Phương Anh | 7 6B | STN-02490 | Bé H'Mai | Nguyễn Thị Lệ Thu | 27/10/2023 | 185 |
439 | Phạm Thị Dung | | SGKM-00164 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
440 | Phạm Thị Dung | | SGKM-00174 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
441 | Phạm Thị Dung | | SNV8-00104 | Ngữ Văn 8-Tập 1-SGV | Nguyễn Khắc Phi | 10/08/2023 | 263 |
442 | Phạm Thị Dung | | SGK8-00011 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 10/08/2023 | 263 |
443 | Phạm Thị Dung | | SGKK-00177 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
444 | Phạm Thị Dung | | SNVC-00154 | HDTH chuẩn KT, KN môn Ngữ văn -Tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 10/08/2023 | 263 |
445 | Phạm Thị Dung | | SNVC-00161 | HDTH chuẩn KT, KN môn Ngữ văn -Tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 10/08/2023 | 263 |
446 | Phạm Thị Dung | | TKNV-00443 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 10/08/2023 | 263 |
447 | Phạm Thị Dung | | TKNV-00457 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 10/08/2023 | 263 |
448 | Phạm Thị Dung | | TKNV-00383 | hệ thống câu hỏi đọc-hiểu văn bản văn 7 | Trần đình Chung | 10/08/2023 | 263 |
449 | Phạm Thị Dung | | TKNV-00245 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 6 | Trần Đình Sử | 10/08/2023 | 263 |
450 | Phạm Thị Dung | | GK8-00012 | Ngữ văn 8-Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
451 | Phạm Thị Dung | | GK8-00013 | Ngữ văn 8-Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
452 | Phạm Thị Hà | | SGKK-00014 | Tiếng Anh 6- SHS-T1 | Hoàng Văn Vân | 19/07/2023 | 285 |
453 | Phạm Thị Hà | | SGKK-00030 | Tiếng Anh 6- SHS-T2 | Hoàng Văn Vân | 19/07/2023 | 285 |
454 | Phạm Thị Hà | | SGKK-00034 | Tiếng Anh 6- SBT-T1 | Hoàng Văn Vân | 19/07/2023 | 285 |
455 | Phạm Thị Hà | | SGKK-00044 | Tiếng Anh 6- SBT-T2 | Hoàng Văn Vân | 19/07/2023 | 285 |
456 | Phạm Thị Hà | | SVN6-00002 | Tiếng Anh 6- SGV | Hoàng Văn Vân | 10/08/2023 | 263 |
457 | Phạm Thị Hà | | SGKM-00219 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 263 |
458 | Phạm Thị Hà | | SGV7-00104 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- SGV | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 263 |
459 | Phạm Thị Hà | 8 B | TKNV-00289 | Tuyển chọn 153 bài văn hay THCS | Vũ Tiến Quỳnh | 20/03/2024 | 40 |
460 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKSH-00031 | Cẩm nang sinh học 8 | Nguyễn Văn Khang | 11/08/2023 | 262 |
461 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKSH-00054 | Các bài toán lai sinh học THCS 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/08/2023 | 262 |
462 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKSH-00047 | 108 câu hỏi & Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/08/2023 | 262 |
463 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKSH-00040 | Bồi dưỡng lý thuyết & Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/08/2023 | 262 |
464 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKSH-00052 | sinh học nâng cao THCS 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/08/2023 | 262 |
465 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKSH-00058 | Bài giảng sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 11/08/2023 | 262 |
466 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKSH-00078 | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 7 | Nguyễn Văn Sang | 11/08/2023 | 262 |
467 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00121 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 11/08/2023 | 262 |
468 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00126 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 11/08/2023 | 262 |
469 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00119 | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh quyển 8 | Nguyễn Thị Chi | 11/08/2023 | 262 |
470 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00128 | Bài tập thực hành tiếng Anh THCS 8 | Cẩm Hoàn | 11/08/2023 | 262 |
471 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00129 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 | Vĩnh Bá | 11/08/2023 | 262 |
472 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00079 | 270 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Thảo Nguyên | 11/08/2023 | 262 |
473 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00081 | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9 | Vũ Thị Lợi | 11/08/2023 | 262 |
474 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00036 | Để học tốt Tiếng Anh 7 | Lại Văn Chấm | 11/08/2023 | 262 |
475 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00060 | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8 | Võ Thị Thúy Anh | 11/08/2023 | 262 |
476 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00046 | 150 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh | Mai Vi Phương | 11/08/2023 | 262 |
477 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNN-00044 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 11/08/2023 | 262 |
478 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNV-00379 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao bích Xuân | 11/08/2023 | 262 |
479 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNV-00376 | Những bài làm văn mẫu 7- Tập 1 | Trần Thị Thìn | 11/08/2023 | 262 |
480 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNV-00388 | Tuyển chọn 153 bài văn hay 7 | Tạ Đức Hiền | 11/08/2023 | 262 |
481 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNV-00325 | hỏi đáp kiến thức ngữ văn 6 | Lê Văn Hoa | 11/08/2023 | 262 |
482 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNV-00361 | Tuyển chọn 153 bài làm văn hay 6 | Tạ Đức Hiền | 11/08/2023 | 262 |
483 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKNV-00358 | Những bài làm văn tiêu biểu 6 | Nguyễn Xuân Lạc | 11/08/2023 | 262 |
484 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKVL-00166 | Bài tập trắc nghiệm Vật lý 7 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/2023 | 262 |
485 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKVL-00170 | Để học tốt Vật lý 7 | Trương Thọ Lương | 11/08/2023 | 262 |
486 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKVL-00171 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lý 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 11/08/2023 | 262 |
487 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKTO-00282 | Để học tốt Toán 7- T1 | Lê Hồng Đức | 11/08/2023 | 262 |
488 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | TKTO-00402 | Bồi dưỡng Toán 7-T1 | Đỗ Đức Thái | 11/08/2023 | 262 |
489 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SGK9-00176 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
490 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SNVC-00193 | HDTH chuẩn KT, KN môn sinh học-THCS | Ngô văn Hưng | 11/08/2023 | 262 |
491 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SNVC-00111 | TLBDTX cho GVTHCS CKIII(2004-2007)- Môn Sinh học -Q1 | Trần Thị Nhung | 11/08/2023 | 262 |
492 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SGK9-00165 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 11/08/2023 | 262 |
493 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SGK8-00179 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 11/08/2023 | 262 |
494 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SNV7-00057 | Công nghệ 7-SGV | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
495 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SGKK-00095 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
496 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SGKK-00109 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
497 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SGKM-00073 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
498 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | SGKM-00083 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
499 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | STN-02571 | Rẻo Cao | Vũ Kỳ | 11/08/2023 | 262 |
500 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | STN-02292 | Đi tìm kho báu | Phạm Quang Vinh | 11/08/2023 | 262 |
501 | Phạm Thị Minh Thuỷ | | STN-02526 | Dân tộc Giáy | Chu Thái Sơn | 11/08/2023 | 262 |
502 | Phạm Thị Ngân | | TKHH-00050 | Rèn luyện kỹ năng giải toán Hóa Học 8 | Ngô Ngọc An | 12/08/2023 | 261 |
503 | Phạm Thị Ngân | | TKHH-00017 | Rèn luyện kĩ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 12/08/2023 | 261 |
504 | Phạm Thị Ngân | | TKHH-00006 | 250 bài tập hóa học 8 | Nguyễn Thị Nguyết Minh | 12/08/2023 | 261 |
505 | Phạm Thị Ngân | | TKHH-00014 | Bài tập nâng cao Hóa học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 12/08/2023 | 261 |
506 | Phạm Thị Ngân | | TKHH-00013 | Bài tập nâng cao Hóa học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 12/08/2023 | 261 |
507 | Phạm Thị Ngân | | STN-01320 | Truyện cổ tích Nhật Bản | Phạm quang Vinh | 12/08/2023 | 261 |
508 | Phạm Thị Ngân | | STN-01284 | Sự tích đất nước Việt | Nguyễn Đổng Chi | 12/08/2023 | 261 |
509 | Phạm Thị Ngân | | STN-00612 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 12/08/2023 | 261 |
510 | Phạm Thị Ngân | | STN-02524 | An Dương Vương | Trần Hà | 12/08/2023 | 261 |
511 | Phạm Thị Ngân | | SGK8-00167 | Bài tập Hoá học 8 (BS mới) | Nguyễn Cương | 12/08/2023 | 261 |
512 | Phạm Thị Ngân | | SGK8-00176 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/08/2023 | 261 |
513 | Phạm Thị Ngân | | SNV8-00076 | Sinh học 8-SGV | Nguyễn Quang Vinh | 12/08/2023 | 261 |
514 | Phạm Thị Ngân | | SGKM-00072 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
515 | Phạm Thị Ngân | | SGKM-00082 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
516 | Phạm Thị Ngân | | SGV7-00030 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
517 | Phạm Thị Xuân Lương | | GK8-00145 | Lịch sử và Địa lí 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
518 | Phạm Thị Xuân Lương | | GK8-00163 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử -SGK | Trịnh Đình Tùng | 11/08/2023 | 262 |
519 | Phạm Thị Xuân Lương | | SGV8-00095 | Lịch sử và Địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
520 | Phạm Thị Xuân Lương | | SGV7-00092 | Lịch sử và Địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
521 | Phạm Thị Xuân Lương | | SGKM-00190 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
522 | Phạm Thị Xuân Lương | | SGKM-00191 | BÁI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7-PHẦN SỬ | Nguyễn Thị Côi | 11/08/2023 | 262 |
523 | Phạm Thị Xuân Lương | | SGKK-00200 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
524 | Phạm Thị Xuân Lương | | SGKK-00201 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6- Phần Lịch Sử | Đinh Ngọc Bảo | 11/08/2023 | 262 |
525 | Trần Mai Phương | 8 B | STN-01687 | Nội tôi | Bùi Tự Lực | 20/03/2024 | 40 |
526 | Trần thị Bích Lý | | SGKK-00009 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/08/2023 | 264 |
527 | Trần thị Bích Lý | | SVN6-00044 | Giáo dục công dân 6- SGV | Nguyễn Thị Toan | 09/08/2023 | 264 |
528 | Trần thị Bích Lý | | SGKM-00010 | Giáo dục công dân 7- SGK | Nguyễn Thị Toan | 09/08/2023 | 264 |
529 | Trần thị Bích Lý | | SGV7-00001 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7- SGV | Nguyễn Thị Toan | 09/08/2023 | 264 |
530 | Trần thị Bích Lý | | SGKK-00223 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 09/08/2023 | 264 |
531 | Trần thị Bích Lý | | SGKK-00250 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương-Lớp 6 | Lương Văn Việt | 09/08/2023 | 264 |
532 | Trần thị Bích Lý | | TKNV-00438 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 9 | Nguyễn Thúy Hồng | 09/08/2023 | 264 |
533 | Trần thị Bích Lý | | SVN6-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 09/08/2023 | 264 |
534 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00370 | Toán nâng cao Hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 11/08/2023 | 262 |
535 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00374 | Kiến thức CB& NC toán 6-T1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
536 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00375 | Kiến thức CB& NC toán 6-T2 | Hàn Liên Hải | 11/08/2023 | 262 |
537 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00378 | Toán nâng cao và CĐ Toán 6 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
538 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00376 | Luyện giải & ôn tập toán 6-T2 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
539 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00377 | Luyện giải & ôn tập toán 6-T1 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
540 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00379 | Luyện giải Toán hình học 9 | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
541 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00389 | Nâng cao và phát triển Toán 8-T1 | Vũ Hữu Bình | 11/08/2023 | 262 |
542 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00390 | Học tốt Toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 11/08/2023 | 262 |
543 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00391 | Luyện giải & ôn tập toán8-T1 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
544 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00392 | Để học tốt Toán 8- T1 | Lê Hồng Đức | 11/08/2023 | 262 |
545 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00395 | Nâng cao và phát triển Toán 6-T1 | Vũ Hữu Bình | 11/08/2023 | 262 |
546 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00439 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7-T2 | Nguyen Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
547 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00369 | Các dạng toán đại số 8 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
548 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00372 | Kiến thức CB& NC toán 8-T1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
549 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00394 | Các dạng toán hình học 7 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
550 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00393 | Các dạng toán đại số 7 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
551 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00387 | Các dạng Toán hình học 9 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
552 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00388 | Các dạng Toán số học 6-T2 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
553 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00384 | Vẽ thêm yếu tố phụ giải Hình 9 | Nguyễn Đức Tấn | 11/08/2023 | 262 |
554 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00385 | Các dạng Toán đại 9 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
555 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00386 | TC 400 bài tập Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 11/08/2023 | 262 |
556 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00382 | Ôn tập & kiểm tra Hình 9 | Nguyễn Đức Chí | 11/08/2023 | 262 |
557 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00383 | Luyện tập Đại số 9 | Nguyễn Vĩnh Cận | 11/08/2023 | 262 |
558 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00380 | Ôn tập và kiểm tra toán 9 | Vũ Đức Chí | 11/08/2023 | 262 |
559 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00381 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hòa | 11/08/2023 | 262 |
560 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00373 | BT nâng cao và một số CĐ toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 11/08/2023 | 262 |
561 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00368 | Ôn tập Hình học 7 | Lê Hải Châu | 11/08/2023 | 262 |
562 | Trần Thị Hoàn | | TKTO-00365 | Ôn tập Đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/08/2023 | 262 |
563 | Trần Thị Hoàn | | SNV7-00037 | TKBG Toán 7- Tập 2-SGV | Hoàng Ngọc Diệp | 11/08/2023 | 262 |
564 | Trần Thị Hoàn | | SGK8-00081 | Bài tập Toán 8 -Tập 1 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
565 | Trần Thị Hoàn | | SGK8-00098 | Bài tập Toán 8 -Tập 2 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
566 | Trần Thị Hoàn | | SNV8-00039 | Toán 8-T2-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
567 | Trần Thị Hoàn | | SNV8-00050 | TKBG Toán 8-T2-SGV | Hoàng Ngọc Diệp | 11/08/2023 | 262 |
568 | Trần Thị Hoàn | | SNV9-00034 | Toán 9-Tập 1-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
569 | Trần Thị Hoàn | | SGK9-00043 | Toán 9-Tập 1 | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
570 | Trần Thị Hoàn | | SGK9-00066 | Toán 9-Tập 2 | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
571 | Trần Thị Hoàn | | SGK9-00097 | BT Toán 9-Tập 2 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
572 | Trần Thị Hoàn | | SNV9-00039 | Toán 9-Tập 2-SGV | Phan Đức Chính | 11/08/2023 | 262 |
573 | Trần Thị Hoàn | | SNV9-00049 | TKBG Toán 9-Tập 2-SGV | Hoàng Ngọc Diệp | 11/08/2023 | 262 |
574 | Trần Thị Hoàn | | SNV9-00044 | TKBG Toán 9-Tập 1-SGV | Hoàng Ngọc Diệp | 11/08/2023 | 262 |
575 | Trần Thị Hoàn | | SNV7-00036 | TKBG Toán 7- Tập 1-SGV | Hoàng Ngọc Diệp | 11/08/2023 | 262 |
576 | Trần Thị Hoàn | | SGK9-00167 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
577 | Trần Thị Hoàn | | STN-01189 | vì sao con ra đời | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 11/08/2023 | 262 |
578 | Trần Thị Hoàn | | SGKK-00128 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/08/2023 | 262 |
579 | Trần Thị Hoàn | | SGV7-00020 | TOÁN 7- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
580 | Trần Thị Hoàn | | SGKM-00101 | TIN HỌC 7 | Nguyễn Chí Công | 11/08/2023 | 262 |
581 | Trần Thị Hoàn | | SGKM-00033 | TOÁN 7-T1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
582 | Trần Thị Hoàn | | SGKM-00044 | TOÁN 7-T2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
583 | Trần Thị Hoàn | | SGKM-00053 | BÀI TẬP TOÁN 7-T1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
584 | Trần Thị Hoàn | | SGKM-00063 | BÀI TẬP TOÁN 7-T2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
585 | Trần Thị Hoàn | | SGKK-00222 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 11/08/2023 | 262 |
586 | Trần Thị Hoàn | | SGKK-00118 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 11/08/2023 | 262 |
587 | Trần Thị Hoàn | | SGKK-00054 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
588 | Trần Thị Hoàn | | SGKK-00062 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
589 | Trần Thị Hoàn | | SGKK-00072 | Bài tập Toán 6- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
590 | Trần Thị Hoàn | | SGKK-00083 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/08/2023 | 262 |
591 | Trần Thị Hoàn | | SVN6-00010 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 262 |
592 | Trần Thị Hoàn | | SVN6-00013 | Công nghệ 6- SGV | Lê Huy Hoàng | 11/08/2023 | 262 |
593 | Trần Thị Hoàn | | SVN6-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 11/08/2023 | 262 |
594 | Trần Thị Huyền | | SGKM-00079 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 259 |
595 | Trần Thị Huyền | | SGKM-00089 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 259 |
596 | Trần Thị Huyền | | TKHH-00024 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa Học 9 | Lê Đình Nguyên | 11/08/2023 | 262 |
597 | Trần Thị Huyền | | TKHH-00049 | 270 bài tập hóa học 8 | Khánh Vinh | 11/08/2023 | 262 |
598 | Trần Thị Huyền | | TKHH-00042 | Bài tập nâng cao Hóa học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 11/08/2023 | 262 |
599 | Trần Thị Huyền | | TKHH-00046 | Ôn tập Hóa học 8 | Đỗ Tất Hiển | 11/08/2023 | 262 |
600 | Trần Thị Huyền | | TKHH-00059 | Bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 9 | Phạm Đức Bình | 11/08/2023 | 262 |
601 | Trần Thị Huyền | | TKHH-000001 | 250 bài toán hóa học chọn lọc | Đào Hữu Vinh | 11/08/2023 | 262 |
602 | Trần Thị Huyền | | TKTO-00432 | Bồi dưỡng Toán 9-T1 | Đỗ Đức Thái | 11/08/2023 | 262 |
603 | Trần Thị Huyền | | TKTO-00235 | Toán NC & các chuyên đề Đại 9 | Vũ Dương Thụy | 11/08/2023 | 262 |
604 | Trần Thị Huyền | | TKNV-00372 | 270 đề & bài làm văn 7 | Thái Thủy Vân | 11/08/2023 | 262 |
605 | Trần Thị Huyền | | TKNV-00389 | Tuyển chọn 153 bài văn hay 7 | Tạ Đức Hiền | 11/08/2023 | 262 |
606 | Trần Thị Huyền | | SGKK-00100 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
607 | Trần Thị Huyền | | SGKK-00108 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
608 | Trần Thị Huyền | | SGK8-00169 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 11/08/2023 | 262 |
609 | Trần Thị Huyền | | SNV8-00077 | TKBG Sinh học 8-SGV | Trần Khánh Phương | 11/08/2023 | 262 |
610 | Trần Thị Huyền | | SGK8-00155 | Bài tập Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 11/08/2023 | 262 |
611 | Trần Thị Huyền | | SGK8-00143 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 11/08/2023 | 262 |
612 | Trần Thị Huyền | | SGK8-00088 | Bài tập Toán 8 -Tập 1 | Tôn Thân | 11/08/2023 | 262 |
613 | Trần Thị Huyền | | SGK7-00163 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
614 | Trần Thị Huyền | | SGK7-00236 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 11/08/2023 | 262 |
615 | Trần Thị Thuỳ Dương | | SGKM-00121 | MĨ THUẬT 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 12/08/2023 | 261 |
616 | Trần Thị Thuỳ Dương | | SGV7-00062 | Mĩ Thuật 7- SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 12/08/2023 | 261 |
617 | Trần Thị Thuỳ Dương | | SGKK-00236 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 12/08/2023 | 261 |
618 | Trần Thị Thuỳ Dương | | SVN6-00019 | Mĩ Thuật 6- SGV | Đoàn Thị Mỹ Hương | 12/08/2023 | 261 |
619 | Trần Thị Thuỳ Dương | | SGK8-00193 | Âm nhạc & Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 12/08/2023 | 261 |
620 | Trần Thị Thuỳ Dương | | SNV8-00102 | Mĩ thuật 8-SGV | Đàm Luyện | 12/08/2023 | 261 |
621 | Trần Thị Thuỳ Dương | | STN-01047 | Những điều thú vị về cá heo | Vũ Thị Kim dung | 12/08/2023 | 261 |
622 | Trần Thị Thuỳ Dương | | STN-02384 | Ý của người xưa | Sông Thao | 12/08/2023 | 261 |
623 | Trần Thị Xuân | | SGKK-00153 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
624 | Trần Thị Xuân | | SGKK-00164 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
625 | Trần Thị Xuân | | SGKK-00173 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 263 |
626 | Trần Thị Xuân | | SGKK-00229 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/08/2023 | 263 |
627 | Trần Thị Xuân | | TKNV-00050 | Nhà văn của các em | Nguyên An | 10/08/2023 | 263 |
628 | Trần Thị Xuân | | TKNV-00242 | Thành Ngữ Tục ngữ Việt Nam | Bùi Hạnh Cẩn | 10/08/2023 | 263 |
629 | Trần Thị Xuân | | TKNV-00302 | Các dạng bài TLV và cảm thụ thơ văn 8 | Cao Bích Xuân | 10/08/2023 | 263 |
630 | Trương Phương Anh | 8 D | STN-02911 | Cơ thể người | Philip Ardgh | 20/03/2024 | 40 |
631 | Trương Thị Xuyên | | SGKK-00157 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
632 | Trương Thị Xuyên | | SGKK-00170 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
633 | Trương Thị Xuyên | | SVN6-00034 | Ngữ Văn 6- Tập 2 -SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
634 | Trương Thị Xuyên | | SVN6-00026 | Ngữ Văn 6- Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
635 | Trương Thị Xuyên | | SGKM-00150 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
636 | Trương Thị Xuyên | | SGKM-00154 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
637 | Trương Thị Xuyên | | SGKM-00185 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
638 | Trương Thị Xuyên | | SGV7-00074 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
639 | Trương Thị Xuyên | | SGV7-00085 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
640 | Vũ Hà Phương | 7 B | STN-01551 | Chuyện kể về Ngô Gia tự | Lê Quốc Sự | 01/01/1900 | 45409 |
641 | Vũ Thị Ái | | SGKM-00076 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
642 | Vũ Thị Ái | | SGKM-00086 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
643 | Vũ Thị Ái | | SGV7-00025 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
644 | Vũ Thị Ái | | SGKK-00122 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/08/2023 | 262 |
645 | Vũ Thị Ái | | SGKK-00101 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
646 | Vũ Thị Ái | | SGKK-00092 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/08/2023 | 262 |
647 | Vũ Thị Ái | | SGK8-00128 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 11/08/2023 | 262 |
648 | Vũ Thị Ái | | SGK9-00178 | Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
649 | Vũ Thị Ái | | SNV9-00114 | Công nghệ lắp đặt mạng điện 9 -SGV | Nguyễn Minh Đường | 11/08/2023 | 262 |
650 | Vũ Thị Ái | | SNVC-00014 | Một số VĐĐM PPDH môn Vật lý-THCS | Đoàn Duy Hinh | 11/08/2023 | 262 |
651 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00069 | Bài tập chọn lọc Vật lý 8 | Đoàn ngọc Căn | 11/08/2023 | 262 |
652 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00079 | 500 bài tập Vật lý | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/2023 | 262 |
653 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00062 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 11/08/2023 | 262 |
654 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00202 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lý 8 | Nguyễn Mậu công | 11/08/2023 | 262 |
655 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00108 | 400 bài tập Vật lý 9 | Mai Lễ | 11/08/2023 | 262 |
656 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00117 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lý | Nguyễn Quang Hậu | 11/08/2023 | 262 |
657 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00203 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lý 9 | Nguyễn Mậu công | 11/08/2023 | 262 |
658 | Vũ Thị Ái | | TKVL-00129 | Bài tập chọn lọc và nâng cao vật lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/2023 | 262 |
659 | Vũ Thị Cúc | | GK8-00014 | Lịch sử và địa lí 8 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 262 |
660 | Vũ Thị Cúc | | SGV7-00091 | Lịch sử và Địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
661 | Vũ Thị Cúc | | SGKM-00189 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
662 | Vũ Thị Cúc | | SGKM-00201 | BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7-PHẦN ĐỊA | Nguyễn Đình Giang | 11/08/2023 | 262 |
663 | Vũ Thị Cúc | | SGKK-00227 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 11/08/2023 | 262 |
664 | Vũ Thị Cúc | | SGKK-00220 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6- Phần Địa lý | Đào Ngọc Hùng | 11/08/2023 | 262 |
665 | Vũ Thị Cúc | | SGKK-00192 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
666 | Vũ Thị Cúc | | SGKK-00119 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 11/08/2023 | 262 |
667 | Vũ Thị Cúc | | SVN6-00015 | Công nghệ 6- SGV | Lê Huy Hoàng | 11/08/2023 | 262 |
668 | Vũ Thị Cúc | | SGK7-00257 | Địa Lý 7 | Nguyễn Dược | 11/08/2023 | 262 |
669 | Vũ Thị Cúc | | SGK8-00194 | Âm nhạc & Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 11/08/2023 | 262 |
670 | Vũ Thị Cúc | | SGK9-00219 | Âm nhạc & Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 11/08/2023 | 262 |
671 | Vũ Thị Cúc | | SVN6-00058 | Lịch sử và Địa lý 6- SGV | Vũ Minh Giang | 11/08/2023 | 262 |
672 | Vũ Thị Cúc | | SGKK-00249 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương-Lớp 6 | Lương Văn Việt | 28/08/2023 | 245 |
673 | Vũ Thị Cúc | | SGKM-00094 | CÔNG NGHỆ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2023 | 245 |
674 | Vũ Thị Cúc | | SGV7-00034 | CÔNG NGHỆ 7- SGV | Lê Huy Hoàng | 28/08/2023 | 245 |
675 | Vũ Thị Cúc | | GK8-00208 | Giáo dục công dân 8- SGK | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 245 |
676 | Vũ Thị Cúc | | GK8-00148 | Lịch sử và Địa lí 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 28/08/2023 | 245 |
677 | Vũ Thị Cúc | | SGV8-00009 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 8- SGV | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 245 |
678 | Vũ Thị Cúc | | SGV8-00101 | Lịch sử và Địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 28/08/2023 | 245 |
679 | Vũ Thị Minh Thư | 6 E | STN-01485 | Kính viễn vọng kể gì | PClu San | 02/03/2024 | 58 |
680 | Vũ Thị Minh Thư | 6 E | STN-01492 | Pax tơ | Jean Marie | 16/03/2024 | 44 |
681 | Vũ Thị Tân | | SGKK-00093 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
682 | Vũ Thị Tân | | SGKK-00103 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
683 | Vũ Thị Tân | | SVN6-00050 | Khoa học Tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
684 | Vũ Thị Tân | | SGKM-00074 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
685 | Vũ Thị Tân | | SGKM-00084 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |
686 | Vũ Thị Tân | | SGV7-00023 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/08/2023 | 261 |