PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KINH MÔN
TRƯỜNG THCS MINH TÂN
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 SGK-00023 Bùi Văn HồngCông nghệ 9-Mô đun Nông nghiệp 4.0-SGK-(Bộ CTST)GDH202406(075)
2 SGK-00024 Bùi Văn HồngCông nghệ 9-Định hướng nghề nghiệp-SGK-(Bộ CTST)GDH202406(075)
3 SGK-00025 Bùi Văn HồngCông nghệ 9-Mô đun cắt may-SGK-(Bộ CTST)GDH202406(075)
4 SGK-00026 Bùi Văn HồngCông nghệ 9-Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà-SGK-(Bộ CTST)GDH202406(075)
5 SGK-00020 Cao Cự giácKhoa học tự nhiên 9-SGK-(Bộ CTST)GDH202405(075)
6 SGK-00018 Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9-T1-SGK-(Bộ CTST)GDH20240371(075)
7 SGK-00019 Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9-T2-SGK-(Bộ CTST)GDH20240371(075)
8 SGK-00002 Đinh Quang BáoKhoa học tự nhiên 9-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202405(07)
9 SGK-00003 Đỗ Đức TháiToán 9-T1-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH2024051(075)
10 SGK-00004 Đỗ Đức Thái Toán 9-T2-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202405(07)
11 SGK-00010 Đỗ Thanh HiênÂm nhạc 9-SGK-(Cánh Diều)ĐH HuếH202407(075)
12 SGK-00012 Đinh Quang NgọcGiáo dục thể chất 9-SGK-(Cánh Diều)ĐH HuếH202407A(075)
13 SGK-00015 Đỗ Thanh BìnhLịch sử và Địa lý 9-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202409+91(075)
14 SGK-00017 Huỳnh Văn SơnGiáo dục công dân 9 -SGK-(Bộ CTST)GDH20240371(075)
15 SGK-00005 Hồ Sĩ ĐàmTin học 9-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202405(07)
16 SGK-00028 Hồ Ngọc Khải,Âm nhạc 9-SGK-(Bộ CTST)GDH2024078(075)
17 SGK-00033 Hà Bích LiênLịch sử và Địa lý-SGK-(Bộ CTST)GDH202409+91(075)
18 SGK-00029 Nguyễn Thị NhungMĩ Thật 9-T1-SGK-(Bộ CTST)GDH202407075)
19 SGK-00031 Nguyễn Thị Hồng NamNgữ văn 9-T1-SGK-(Bộ CTST)GDH202408(075)
20 SGK-00032 Nguyễn Thị Hồng NamNgữ văn 9-T2-SGK-(Bộ CTST)GDH202408(075)
21 SGK-00006 Nguyễn Trọng KhanhCông nghệ 9-Mô Đun Lắp mạng điện trong nhà-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202405(07)
22 SGK-00007 Nguyễn Tất ThắngCông nghệ 9-Mô Đun Trồng cây ăn quả-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202405(07)
23 SGK-00008 Nguyễn Tất ThắngCông nghệ 9-Chế biến thực phẩm-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202405(07)
24 SGK-00009 Nguyễn Trọng KhanhCông nghệ 9-Định hướng nghề nghiệp-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202405(07)
25 SGK-00001 Nguyễn Thị Mỹ LộcGiáo dục công dân 9 -SGK-(Cánh Diều)ĐH HuếH20240371(075)
26 SGK-00016 Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH20240371(075)
27 SGK-00013 Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 9-T1-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202408(075)
28 SGK-00014 Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 9-T2-SGK-(Cánh Diều)ĐHSPH202408(075)
29 SGK-00011 Phạm Văn TuyếnMĩ thuật 9-SGK-(Cánh Diều)ĐH HuếH202407(075)
30 SGK-00027 Quách Tất KiênTin học 9-SGK-(Bộ CTST)GDH202406(075)
31 SGK-00021 Trần Nam DũngToán 9-T1-SGK-(Bộ CTST)GDH2024051(075)
32 SGK-00022 Trần Nam DũngToán 9-T2-SGK-(Bộ CTST)GDH2024051(075)
33 SGK-00030 Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 9-SGK-(Bộ CTST)GDH202407A(075)