STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Bài tập Lịch sử
|
1
|
12300
|
2 |
Bài tập Mĩ thuật
|
2
|
12800
|
3 |
Bài tập sinh học 6
|
2
|
28200
|
4 |
Bài tập Âm nhạc
|
2
|
11200
|
5 |
Bài tập Địa lý
|
2
|
21800
|
6 |
Bài tập Giáo dục công dấn
|
3
|
26900
|
7 |
Tiếng Anh tập 2
|
4
|
160000
|
8 |
Bài tập Anh -Tập 2
|
4
|
100000
|
9 |
Sách Tin học
|
6
|
164800
|
10 |
Địa lí
|
12
|
129600
|
11 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
19
|
133900
|
12 |
STK KẾ TOÁN
|
27
|
7867758
|
13 |
Bộ CD,CTST
|
33
|
0
|
14 |
Sách tham khảo địa
|
53
|
790623
|
15 |
Sách pháp luật
|
61
|
878200
|
16 |
Sách tham khảo hoá
|
80
|
1768906
|
17 |
Sách tham khảo sinh
|
108
|
2850200
|
18 |
Sách tham khảo lịch sử
|
117
|
2187400
|
19 |
Sách đạo đức
|
118
|
1683000
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
122
|
3041900
|
21 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
125
|
2133200
|
22 |
SGV 6
|
125
|
4300000
|
23 |
SGV K7 MỚI
|
130
|
4600000
|
24 |
Sách giáo viên 8
|
130
|
4700000
|
25 |
Sách giáo viên 9-CTM
|
140
|
5170000
|
26 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
152
|
2452600
|
27 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
188
|
3319100
|
28 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
194
|
3102400
|
29 |
Sách tham khảo lí
|
199
|
2996000
|
30 |
SGK CHƯƠNG TRÌNH MỚI
|
222
|
4640000
|
31 |
Sách nghiệp vụ chung
|
229
|
2976600
|
32 |
STK dùng chung các môn
|
242
|
9038205
|
33 |
SGK KHỐI 6-MỚI
|
250
|
5300000
|
34 |
Sách giáo khoa khối 6
|
259
|
2437700
|
35 |
Sách giáo khoa khối 7
|
268
|
2407600
|
36 |
Sách giáo khoa 9-CTM
|
297
|
5870000
|
37 |
Sách giáo khoa khối 8
|
301
|
2812200
|
38 |
Sách giáo khoa khối 9
|
309
|
2475200
|
39 |
Sách giáo khoa 8
|
316
|
6040000
|
40 |
Sách tham khảo toán
|
447
|
8924600
|
41 |
Sách tham khảo văn
|
469
|
9279600
|
42 |
Tủ sách HS quyên góp
|
752
|
16038730
|
43 |
Sách thiếu nhi
|
3099
|
10439400
|
|
TỔNG
|
9619
|
143322622
|