| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Hà | SGKK-00197 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 27/08/2025 | 109 |
| 2 | Bùi Thị Hà | SGKK-00219 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6- Phần Địa lý | Đào Ngọc Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 3 | Bùi Thị Hà | SVN6-00056 | Lịch sử và Địa lý 6- SGV | Vũ Minh Giang | 27/08/2025 | 109 |
| 4 | Bùi Thị Hà | SGKK-00155 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 5 | Bùi Thị Hà | SGKK-00161 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 6 | Bùi Thị Hà | SVN6-00108 | Ngữ Văn 6- Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 7 | Bùi Thị Hà | SVN6-00112 | Ngữ Văn 6- Tập 2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 8 | Bùi Thị Hà | SGKM-00152 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 9 | Bùi Thị Hà | SGKM-00223 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 10 | Bùi Thị Hà | SGV7-00078 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 11 | Bùi Thị Hà | SGV7-00134 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 12 | Bùi Thị Hà | SGKK-00245 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương-Lớp 6 | Lương Văn Việt | 27/08/2025 | 109 |
| 13 | Bùi Thị Hà | GK8-00316 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 8 | Đỗ Duy Hưng | 27/08/2025 | 109 |
| 14 | Bùi Thị Hà | SGKK-00186 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 15 | Bùi Thị Hà | SGKM-00162 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 16 | Bùi Thị Hà | SGKM-00180 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 17 | Bùi Thị Hoa | SGV8-00054 | TIN HỌC 8- SGV | Nguyễn Chí Công | 27/08/2025 | 109 |
| 18 | Bùi Thị Hoa | GK8-00444 | TOÁN 8 -T1-SGK | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 109 |
| 19 | Bùi Thị Hoa | GK8-00509 | TIN HỌC 8 - SGK | Nguyễn Chí Công | 27/08/2025 | 109 |
| 20 | Bùi Thị Hoa | SGKK-00060 | Toán 6- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2025 | 85 |
| 21 | Bùi Thị Hoa | SGKK-00061 | Toán 6- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 20/09/2025 | 85 |
| 22 | Bùi Thị Hoa | SGKK-00071 | Bài tập Toán 6- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2025 | 85 |
| 23 | Bùi Thị Hoa | SGKK-00082 | Bài tập Toán 6- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2025 | 85 |
| 24 | Bùi Thị Hoa | SGKM-00038 | TOÁN 7-T1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2025 | 85 |
| 25 | Bùi Thị Hoa | SGKM-00048 | TOÁN 7-T2 | Hà Huy Khoái | 20/09/2025 | 85 |
| 26 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00310 | Tạp chí Toán học tuổi trẻ 2009 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/09/2025 | 85 |
| 27 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00319 | Toán nâng cao chuyên đề 8 | Vũ Dương Thụy | 20/09/2025 | 85 |
| 28 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00316 | Đề KT theo chuẩn KT-KN Toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 20/09/2025 | 85 |
| 29 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00318 | Đề KT theo chuẩn KT-KN Toán 9 | Nguyễn Hải Châu | 20/09/2025 | 85 |
| 30 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00366 | Ôn tập Đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/09/2025 | 85 |
| 31 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00367 | Ôn tập Hình học 7 | Lê Hải Châu | 20/09/2025 | 85 |
| 32 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00333 | Tuyển chọn theo CĐ toán học -Tuổi trẻ Q1 | Phan Doãn Thoại | 20/09/2025 | 85 |
| 33 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00311 | Tuyển chọn theo CĐ toán học -Tuổi trẻ Q3 | Phan Doãn Thoại | 20/09/2025 | 85 |
| 34 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00280 | 45 đề thi toán chọn lọc | Phan Doãn Thoại | 20/09/2025 | 85 |
| 35 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00232 | BT Trắc nghiệm& các đề Ktra toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 20/09/2025 | 85 |
| 36 | Bùi Thị Hoa | TKTO-00413 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT- môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 20/09/2025 | 85 |
| 37 | Bùi Thị Hoa | TKVL-00124 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận chọn lọc môn Vật lý | Võ Thanh Khiết | 20/09/2025 | 85 |
| 38 | Bùi Thị Hoa | TKVL-00068 | Bài tập chọn lọc Vật lý 8 | Đoàn ngọc Căn | 20/09/2025 | 85 |
| 39 | Bùi Thị Hoa | SDC-00002 | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | Nguyễn Văn Ngợi | 20/09/2025 | 85 |
| 40 | Bùi Thị Hoa | SGKK-00127 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 20/09/2025 | 85 |
| 41 | Bùi Thị Hoa | SVN6-00036 | Tin học 6- SGV | Nguyễn Chí Công | 20/09/2025 | 85 |
| 42 | Bùi Thị Hoa | GK8-00065 | TIN HỌC 8 - SGK | Nguyễn Chí Công | 20/09/2025 | 85 |
| 43 | Bùi Thị Kim Thoa | SGKM-00181 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 44 | Bùi Thị Kim Thoa | GK8-00153 | Lịch sử và Địa lí 8- SGK | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 45 | Bùi Thị Kim Thoa | SGV8-00103 | Lịch sử và Địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 46 | Bùi Thị Kim Thoa | GK 9-00120 | Lịch sử và Địa lí 9- SGK-(KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 47 | Bùi Thị Kim Thoa | GK 9-00218 | Bài tập Lịch sử và địa lý 9 -Phần Địa lý- SGK-(KNTT) | Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 108 |
| 48 | Bùi Thị Kim Thoa | SGV9-00104 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 9-SGV | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 49 | Bùi Thị Kim Thoa | SGKK-00248 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương-Lớp 6 | Lương Văn Việt | 28/08/2025 | 108 |
| 50 | Bùi Thị Kim Thoa | GK 9-00235 | Atlat địa lí Việt Nam- SGK-(KNTT) | Lê Huỳnh | 28/08/2025 | 108 |
| 51 | Đàm Thị Thu Hiên | SGKK-00166 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 52 | Đàm Thị Thu Hiên | SGKK-00178 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 53 | Đàm Thị Thu Hiên | SVN6-00032 | Ngữ Văn 6- Tập 2 -SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 54 | Đàm Thị Thu Hiên | SGKM-00145 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 55 | Đàm Thị Thu Hiên | SGKM-00156 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 56 | Đàm Thị Thu Hiên | TKNV-00442 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 27/08/2025 | 109 |
| 57 | Đàm Thị Thu Hiên | TKNV-00384 | Những bài làm văn tiêu biểu 7 | Nguyễn Xuân Lạc | 27/08/2025 | 109 |
| 58 | Đàm Thị Thu Hiên | TKNV-00375 | Những bài làm văn mẫu 7- Tập 1 | Trần Thị Thìn | 27/08/2025 | 109 |
| 59 | Đàm Thị Thu Hiên | TKNV-00456 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/08/2025 | 109 |
| 60 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGKK-00179 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 61 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGKK-00182 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 62 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGKM-00158 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 63 | Đặng Thị Bích Thuỷ | GK8-00122 | Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 64 | Đặng Thị Bích Thuỷ | GK8-00128 | Ngữ Văn 8-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 65 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGV8-00077 | Ngữ Văn 8-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 66 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGV8-00084 | Ngữ Văn 8-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 67 | Đặng Thị Bích Thuỷ | GK 9-00109 | Ngữ Văn 9-T1-SGK-(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 68 | Đặng Thị Bích Thuỷ | GK 9-00363 | Ngữ Văn 9-T1-SGK-(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 69 | Đặng Thị Bích Thuỷ | GK 9-00323 | Ngữ văn 9-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 70 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGV9-00083 | NGỮ VĂN 9-T1-SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 71 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGV9-00091 | NGỮ VĂN 9-T2-SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 72 | Đặng Thị Bích Thuỷ | GK8-00002 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 109 |
| 73 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGV8-00008 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 8- SGV | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 109 |
| 74 | Đặng Thị Bích Thuỷ | GK 9-00040 | Giáo dục công dân 9-SGK-(KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 109 |
| 75 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SGV9-00162 | Giáo dục công dân 9- SGV | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 109 |
| 76 | Đặng Thị Bích Thuỷ | SDD-00031 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | Trần Thị Anh Oanh | 27/08/2025 | 109 |
| 77 | Đào Thị Hương | SGKK-00015 | Tiếng Anh 6- SHS-T1 | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 78 | Đào Thị Hương | SGKK-00029 | Tiếng Anh 6- SHS-T2 | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 79 | Đào Thị Hương | SGKK-00035 | Tiếng Anh 6- SBT-T1 | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 80 | Đào Thị Hương | SGKK-00042 | Tiếng Anh 6- SBT-T2 | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 81 | Đào Thị Hương | SGK9-00303 | Tiếng Anh 9-SHS-Tập 1 | Hoang Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 82 | Đào Thị Hương | SGK9-00308 | Tiếng Anh 9-SBT-Tập 2 | Hoang Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 83 | Lê Bảo Yến | SGKM-00182 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 27/08/2025 | 109 |
| 84 | Lê Bảo Yến | SGKM-00192 | BÁI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7-PHẦN SỬ | Nguyễn Thị Côi | 27/08/2025 | 109 |
| 85 | Lê Bảo Yến | SGV7-00083 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 86 | Lê Bảo Yến | GK 9-00117 | Ngữ Văn 9-T1-SGK-(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 87 | Lê Bảo Yến | SGV9-00081 | NGỮ VĂN 9-T1-SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 88 | Lê Bảo Yến | TKLS-00117 | Tài liệu giảng dạy và HDGDLịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 01/01/1900 | 46003 |
| 89 | Lê Bảo Yến | TKDL-00056 | Tài liệu giảng dạy và HDGD Địa lý tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 27/08/2025 | 109 |
| 90 | Lê Bảo Yến | SGKK-00195 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 27/08/2025 | 109 |
| 91 | Lê Bảo Yến | STN-02156 | Sự tích Đầm nhất Dạ | Lý Thu Hà | 27/08/2025 | 109 |
| 92 | Lê Bảo Yến | STN-02604 | tý quậy | Đào Hải | 27/08/2025 | 109 |
| 93 | Lê Bảo Yến | STN-00613 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 27/08/2025 | 109 |
| 94 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKK-00152 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 95 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKK-00163 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 96 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKK-00172 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 97 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKM-00147 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 98 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKM-00157 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 99 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKM-00166 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 100 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKM-00175 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 101 | Mai Thị Thanh Thủy | SGV7-00076 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 102 | Mai Thị Thanh Thủy | SGV7-00090 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 103 | Mai Thị Thanh Thủy | GK8-00121 | Ngữ Văn 8-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 104 | Mai Thị Thanh Thủy | GK8-00129 | Ngữ Văn 8-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 105 | Mai Thị Thanh Thủy | SGV8-00076 | Ngữ Văn 8-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 106 | Mai Thị Thanh Thủy | SGV8-00085 | Ngữ Văn 8-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 107 | Mai Thị Thanh Thủy | SGKM-00187 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 19/08/2025 | 117 |
| 108 | Mai Thị Thanh Thủy | GK 9-00364 | Ngữ Văn 9-T1-SGK-(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 109 | Mai Thị Thanh Thủy | GK 9-00326 | Ngữ văn 9-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 110 | Mai Thị Thanh Thủy | SGV9-00095 | NGỮ VĂN 9-T2-SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 111 | Mai Thị Thanh Thủy | SGV9-00090 | NGỮ VĂN 9-T1-SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 117 |
| 112 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGKK-00156 | Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 113 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGKK-00169 | Ngữ Văn 6- Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 114 | Ngô Thị Thanh Xuân | SVN6-00109 | Ngữ Văn 6- Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 115 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGKM-00149 | NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 116 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGKM-00154 | NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 117 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGKM-00167 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 118 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGKM-00176 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 119 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGV7-00084 | Ngữ Văn 7-T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 120 | Ngô Thị Thanh Xuân | SGV7-00077 | Ngữ Văn 7-T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 121 | Ngô Thị Thanh Xuân | TKNV-00458 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/08/2025 | 109 |
| 122 | Nguyễn Thị Lương | SNV6-00024 | Tiếng Anh 6- T2-SGV- (CT mới) | Hoàng Văn Vân | 05/12/2025 | 9 |
| 123 | Nguyễn Thị Lương | TKNV-00330 | Từ điển chính tả HS | Dương Kỳ Đức | 05/12/2025 | 9 |
| 124 | Nguyễn Thị Lương | TKNN-00206 | Ôn thi vào lớp 10- Môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 05/12/2025 | 9 |
| 125 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKK-00193 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 126 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGV7-00100 | Lịch sử và Địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 127 | Nguyễn Thị Phương Anh | GK8-00154 | Lịch sử và Địa lí 8- SGK | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 128 | Nguyễn Thị Phương Anh | GK8-00164 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử -SGK | Trịnh Đình Tùng | 28/08/2025 | 108 |
| 129 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGV8-00102 | Lịch sử và Địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 130 | Nguyễn Thị Phương Anh | GK 9-00123 | Lịch sử và Địa lí 9- SGK-(KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 131 | Nguyễn Thị Phương Anh | GK 9-00017 | Lịch sử và Địa lý-SGK | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 132 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGV9-00101 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 9-SGV | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 108 |
| 133 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNVC-00170 | HDTH chuẩn KT, KN môn Lịch sử-THCS | Phan Ngọc Liên | 28/08/2025 | 108 |
| 134 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK-00015 | Lịch sử và Địa lý 9-SGK-(Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 108 |
| 135 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK-00033 | Lịch sử và Địa lý-SGK-(Bộ CTST) | Hà Bích Liên | 28/08/2025 | 108 |
| 136 | Phạm Thị Dung | SGKM-00164 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 137 | Phạm Thị Dung | SGKM-00174 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 138 | Phạm Thị Dung | SGKK-00177 | Bài tập Ngữ Văn 6- Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 139 | Phạm Thị Dung | GK 9-00015 | Ngữ văn 9-T1-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 140 | Phạm Thị Dung | GK 9-00016 | Ngữ văn 9-T2-SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 109 |
| 141 | Phạm Thị Dung | SNVC-00154 | HDTH chuẩn KT, KN môn Ngữ văn -Tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 27/08/2025 | 109 |
| 142 | Phạm Thị Dung | SNVC-00161 | HDTH chuẩn KT, KN môn Ngữ văn -Tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 27/08/2025 | 109 |
| 143 | Phạm Thị Dung | TKNV-00443 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 27/08/2025 | 109 |
| 144 | Phạm Thị Dung | TKNV-00457 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/08/2025 | 109 |
| 145 | Phạm Thị Dung | TKNV-00383 | hệ thống câu hỏi đọc-hiểu văn bản văn 7 | Trần đình Chung | 27/08/2025 | 109 |
| 146 | Phạm Thị Dung | TKNV-00245 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 6 | Trần Đình Sử | 27/08/2025 | 109 |
| 147 | Phạm Thị Hà | SGV7-00125 | TIẾNG ANH 7- SGV | Hoàng Văn Vân | 27/05/2025 | 201 |
| 148 | Phạm Thị Hà | SGKM-00020 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 149 | Phạm Thị Hà | SGKM-00022 | Tiếng Anh 7- SBT | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 150 | Phạm Thị Hà | SNV9-00190 | Tiếng Anh 9-SGV-T1 | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 151 | Phạm Thị Hà | SNV9-00192 | Tiếng Anh 9-SGV-T2 | Hoàng Văn Vân | 27/08/2025 | 109 |
| 152 | Trần thị Bích Lý | SGKK-00009 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 109 |
| 153 | Trần thị Bích Lý | SGKM-00010 | Giáo dục công dân 7- SGK | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 109 |
| 154 | Trần thị Bích Lý | TKNV-00438 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 9 | Nguyễn Thúy Hồng | 27/08/2025 | 109 |
| 155 | Trần thị Bích Lý | SGKM-00183 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | Vũ Minh Giang | 27/08/2025 | 109 |
| 156 | Trần thị Bích Lý | GK8-00410 | Giáo dục công dân 8 -SGK | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 109 |
| 157 | Trần thị Bích Lý | SGKM-00222 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Đỗ Duy Hưng | 27/08/2025 | 109 |