Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
BTA-00004
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Sách bài tập -Tập 2 | GD | H | 2016 | 25000 | Hỏng | | |
2 |
STN-01288
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao VN | Kim đồng | H | 1999 | 4000 | Hỏng | | 01 |
3 |
STN-01683
| Phạm Đức Hùng | Nàng tiên đá | Kim đồng | H | 2001 | 3700 | Hỏng | | 01 |
4 |
STN-01803
| Thụy anh | Anh học trò và ba con quỷ | Kim đồng | H | 2002 | 3700 | Hỏng | | 01 |
5 |
STN-00019
| Anna Vonghinna | Mặt trời hoà giải mọi người | Kim Đồng | H | 1997 | 1500 | Mất | | 01 |
6 |
STN-00020
| Vũ An Chương | Cậu bé thông minh | Kim Đồng | H | 1997 | 4000 | Mất | | 01 |
7 |
STN-00027
| Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển | Kim Đồng | H | 1997 | 2800 | Thanh lý | | 01 |
8 |
STN-00032
| Nguyễn Quỳnh Hương | Chiếc lọ cổ tích | Kim Đồng | H | 1997 | 2800 | Thanh lý | | 01 |
9 |
STN-00033
| Nguyễn Quỳnh Hương | Chiếc lọ cổ tích | Kim Đồng | H | 1997 | 2800 | Thanh lý | | 01 |
10 |
STN-00043
| Trần thanh Địch | Gương Liệt sĩ | Kim Đồng | H | 1996 | 2600 | Thanh lý | | 01 |
|